Có 2 kết quả:
高速挡 gāo sù dǎng ㄍㄠ ㄙㄨˋ ㄉㄤˇ • 高速擋 gāo sù dǎng ㄍㄠ ㄙㄨˋ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top gear
(2) high gear
(2) high gear
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top gear
(2) high gear
(2) high gear
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0